Có 2 kết quả:
修炼成仙 xiū liàn chéng xiān ㄒㄧㄡ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ • 修煉成仙 xiū liàn chéng xiān ㄒㄧㄡ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ
xiū liàn chéng xiān ㄒㄧㄡ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to practice austerities to become a Daoist immortal
(2) practice makes perfect
(2) practice makes perfect
Bình luận 0
xiū liàn chéng xiān ㄒㄧㄡ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to practice austerities to become a Daoist immortal
(2) practice makes perfect
(2) practice makes perfect
Bình luận 0